Có 2 kết quả:

逞志 sính chí騁志 sính chí

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thích ý. Vui thích trong lòng mà lộ ra ngoài. Như: Khoái chí.

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hành động theo chí hướng của mình.

Bình luận 0